Từ Điển Anh Việt "Tablets"
tablets tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tablets trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Từ điển anh việt "tablets"
Thông tin thuật ngữ tablets tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ tablets Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmtablets tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tablets trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tablets tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới tabletsTóm lại nội dung ý nghĩa của tablets trong tiếng Anhtablets có nghĩa là: tablet /"tæblit/* danh từ- tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)- bài vị- viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)- xếp giấy ghim lạiĐây là cách dùng tablets tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ tablets tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập isys.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhtablet /"tæblit/* danh từ- tấm tiếng Anh là gì? bản tiếng Anh là gì? thẻ tiếng Anh là gì? phiến (bằng gỗ tiếng Anh là gì? ngà để viết tiếng Anh là gì? khắc)- bài vị- viên (thuốc) tiếng Anh là gì? bánh (xà phòng) tiếng Anh là gì? thanh tiếng Anh là gì? thỏi (kẹo)- xếp giấy ghim lại |