Responsibilities Là Gì

  -  
responsibilities tiếng Anh là gì?

responsibilities tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng responsibilities trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Responsibilities là gì


Thông tin thuật ngữ responsibilities tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
responsibilities(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ responsibilities

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

responsibilities tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ responsibilities trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ responsibilities tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Cách Tải Clash Of Clans Phiên Bản Tiếng Việt Hóa Clash Of Clans

responsibility /ris,pɔnsə"biliti/* danh từ- trách nhiệm=to bear the full responsibility for one"s act+ chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình=to take the responsibility+ nhận trách nhiệm (làm gì)=to deline all responsibilities+ không nhận trách nhiệm=to do something on one"s own responsibility+ tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì- gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác=a family is a great responsibility+ gia đình là một trách nhiệm lớn

Thuật ngữ liên quan tới responsibilities

Tóm lại nội dung ý nghĩa của responsibilities trong tiếng Anh

responsibilities có nghĩa là: responsibility /ris,pɔnsə"biliti/* danh từ- trách nhiệm=to bear the full responsibility for one"s act+ chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình=to take the responsibility+ nhận trách nhiệm (làm gì)=to deline all responsibilities+ không nhận trách nhiệm=to do something on one"s own responsibility+ tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì- gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác=a family is a great responsibility+ gia đình là một trách nhiệm lớn

Đây là cách dùng responsibilities tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Dividend Per Share Là Gì - Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phần (

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ responsibilities tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập isys.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

responsibility /ris tiếng Anh là gì?pɔnsə"biliti/* danh từ- trách nhiệm=to bear the full responsibility for one"s act+ chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình=to take the responsibility+ nhận trách nhiệm (làm gì)=to deline all responsibilities+ không nhận trách nhiệm=to do something on one"s own responsibility+ tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì- gánh trách nhiệm tiếng Anh là gì? cái phải gánh vác=a family is a great responsibility+ gia đình là một trách nhiệm lớn