Purchased Là Gì
purchased tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng purchased trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Purchased là gì
Thông tin thuật ngữ purchased tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ purchased Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmpurchased tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ purchased trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ purchased tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới purchasedTóm lại nội dung ý nghĩa của purchased trong tiếng Anhpurchased có nghĩa là: purchase /"pθ:tʃəs/* danh từ- sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được- thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)=the land is sold at 20 year"s purchase+ miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi=his life is not worth a day"s purchase+ (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày- (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)- điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào- lực bẩy, lực đòn bẩy- (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng* ngoại động từ- mua, tậu- giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)=to purchase freedom with one"s blood+ giành được tự do bằng xương máu- (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)- (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩyĐây là cách dùng purchased tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ purchased tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập isys.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhpurchase /"pθ:tʃəs/* danh từ- sự mua tiếng Anh là gì? sự tậu được tiếng Anh là gì? vật mua được tiếng Anh là gì? vật tậu được- thu hoạch hằng năm tiếng Anh là gì? hoa lợi hằng năm tiếng Anh là gì? lợi tức hằng năm (của đất đai...)=the land is sold at 20 year"s purchase+ miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi=his life is not worth a day"s purchase+ (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày- (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)- điểm tựa tiếng Anh là gì? chỗ dựa vào tiếng Anh là gì? chỗ bám vào- lực bẩy tiếng Anh là gì? lực đòn bẩy- (hàng hải) dụng cụ để kéo lên tiếng Anh là gì? dụng cụ bẩy lên tiếng Anh là gì? đòn bẩy tiếng Anh là gì? dây chão tiếng Anh là gì? ròng rọc tiếng Anh là gì? palăng* ngoại động từ- mua tiếng Anh là gì? tậu- giành được (bằng sự hy sinh tiếng Anh là gì? bằng lao động gian khổ...)=to purchase freedom with one"s blood+ giành được tự do bằng xương máu- (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)- (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc tiếng Anh là gì? bẩy lên bằng đòn bẩy |