PATENTS LÀ GÌ

  -  
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

patent
*

patent /"peitənt/ tính từ có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảoa patent device: một phương sách tài tình mỏ (cửa...) rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rànha patent fact: sự việc rõ rành rành danh từ giấy môn bài, giấy đăng ký bằng sáng chế việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo (nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...) ngoại động từ lấy bằng sáng chế về; được cấp bằng sáng chế về (từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế
bằng phát minhapplication for a patent: sử dụng bằng phát minhpatent specification: đặc tả bằng phát minhpatent specification: nội dung bằng phát minhbằng sáng chếimprovement patent: bằng sáng chế cải tiếnnational patent: bằng sáng chế quốc giaproprietor of a patent: người sở hữu bằng sáng chếregional patent: bằng sáng chế cấp vùngright to a patent: quyền đối với một bằng sáng chếsoftware patent: bằng sáng chế phần mềmuse a patent: sử dụng bằng sáng chếmởLĩnh vực: hóa học & vật liệugiấy môn bàiLĩnh vực: y họcrõ ràng, hiển nhiênEuropean patent applicationsự áp dụng paten Châu Âupatent applicationđăng ký sáng chếpatent applicationsự đăng ký phát minhpatent certificategiấy chứng nhận sáng chếpatent ductus arteriosusống động mạchpatent feebản quyền phát minhpatent feebằng phát minhpatent glazinglắp kính không dùng mattitpatent glazinglắp kính không dùng mattítpatent logmáy đo tốc độ tàupatent rightsquyền sở hữu công nghiệpbản quyền sáng chế phát minhbằng sáng chếassignment of a patent: sự chuyển nhượng bằng sáng chếexclusive patent right: quyền khai thác độc quyền bằng sáng chếgrant of patent: sự cấp bằng sáng chếletters patent: giấy cấp bằng sáng chếpatent agent: chuyên viên bằng sáng chếpatent application: đơn xin cấp bằng sáng chếpatent book: sổ danh mục bằng sáng chếpatent fees: phí đăng ký bằng sáng chếpatent holder: người giữ bằng sáng chếpatent infringement: sự làm giả bằng sáng chếpatent lawyer: luật sư cố vấn chuyên môn về bằng sáng chếpatent licence: giấy phép dùng bằng sáng chếpatent license: giấy phép sử dụng bằng sáng chếpatent monopoly: độc quyền bằng sáng chếpatent office: cơ quan cấp bằng sáng chếpatent pending: bằng sáng chế nhờ thẩm địnhpatent pooling: chế độ sử dụng chung bằng sáng chếpatent renewal fees: phí đổi bằng sáng chế hàng nămpatent rolls: sổ danh mục bằng sáng chếpatent trading: mua bán bằng sáng chếpatent trading: việc mua bán bằng sáng chếproprietorship of a patent: quyền sở hữu bằng sáng chếproprietorship of a patent (the...): quyền sở hữu bằng sáng chếtake out a patent: nhận được một bằng sáng chếtake out patent (to..): nhận được một bằng sáng chếutilization of a patent: sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chếcấp bằng (sáng chế)có bản quyền sáng chếpatent goods: hàng hóa có bản quyền sáng chếpatent medicine: dược phẩm có bản quyền sáng chếđặc quyềnChinese patent right: đặc quyền chế tạo của Trung Quốcbusiness patent: đặc quyền kinh doanhcertificate of patent: giấy chứng đặc quyền chế tạoletter of patent: giấy chứng nhận đặc quyềnpatent agent: nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chếpatent agreement: thỏa thuận đặc quyền sáng chếpatent infringement: xâm phạm đặc quyền sáng chếpatent infringement: sự xâm phạm đặc quyền sáng chếpatent law: luật đặc quyền sáng chếpatent license: quyền sử dụng đặc quyền sáng chếpatent license agreement: hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chếpatent product: sản phẩm có đặc quyền sáng chếpatent products: sản phẩm có đặc quyền sáng chếpatent rights: đặc quyền sáng chếrevocation of a patent: hủy bỏ đặc quyền sáng chếsurrender of a patent: sự từ bỏ đặc quyền sáng chếtransfer of patent: chuyển nhượng đặc quyền sáng chếđặc quyền sáng chếpatent agent: nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chếpatent agreement: thỏa thuận đặc quyền sáng chếpatent infringement: xâm phạm đặc quyền sáng chếpatent infringement: sự xâm phạm đặc quyền sáng chế. patent law: luật đặc quyền sáng chếpatent license: quyền sử dụng đặc quyền sáng chếpatent license agreement: hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chếpatent product: sản phẩm có đặc quyền sáng chếpatent products: sản phẩm có đặc quyền sáng chếrevocation of a patent: hủy bỏ đặc quyền sáng chếsurrender of a patent: sự từ bỏ đặc quyền sáng chếtransfer of patent: chuyển nhượng đặc quyền sáng chếđộc quyền kinh doanh khai thácđược cấp bằng (sáng chế)giấy độc quyềngiấy phéppatent licence: giấy phép dùng bằng sáng chếpatent license: giấy phép sử dụng bằng sáng chếpatent license agreement: hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chếhiển nhiênlấy bằng sáng chế cho (một phát minh)môn bàiphát minh được cấp bằngrõ ràngdesign patentkiểu chế tạoexpiration of patentquyền khai thác bằng phát minhexpiration of patentsự hết hạn quyền chuyên lợiexpired patent valuegiá trị quyền chuyên lợi đã tiêu mấtletter of patentchiếu thư đặc hứaletter of patentchứng thư chuyên nợpatent defectkhuyết tật hiện rõpatent defecttì vết hiện rõpatent engineerkỹ sư cố vấn về quyền sở hữu công nghiệppatent expiredphát minh đã trở thành tài sản quốc giapatent holderngười giữ bản quyền phát minhpatent holderngười giữ quyền lợipatent infringementsự làm giả o bằng công nhận đặc quyền Bằng do chính phủ cấp về đặc quyền về sử dụng đất đai. o sự chuyển đất đặc quyền Sự chuyển đất công cho người có bằng công nhận đặc quyền. o bằng sáng chế, bằng phát minh o giấy môn bài § land patent : giấy đăng kí sử dụng đất