MISCONDUCT LÀ GÌ
misconduct tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng misconduct trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Misconduct là gì
Thông tin thuật ngữ misconduct tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ misconduct Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmmisconduct tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ misconduct trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ misconduct tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới misconductTóm lại nội dung ý nghĩa của misconduct trong tiếng Anhmisconduct có nghĩa là: misconduct /mis"kɔndəkt/* danh từ- đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu- tội ngoại tình, tội thông gian- sự quản lý kém* ngoại động từ- phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ- phạm tội ngoại tình với, thông gian với- quản lý kém=to misconduct one"s bnusiness+ quản lý kém công việc của mìnhĐây là cách dùng misconduct tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ misconduct tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập isys.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhmisconduct /mis"kɔndəkt/* danh từ- đạo đức xấu tiếng Anh là gì? hạnh kiểm xấu- tội ngoại tình tiếng Anh là gì? tội thông gian- sự quản lý kém* ngoại động từ- phó từ cư xử xấu tiếng Anh là gì? ăn ở bậy bạ- phạm tội ngoại tình với tiếng Anh là gì? thông gian với- quản lý kém=to misconduct one"s bnusiness+ quản lý kém công việc của mình |