DRUNK LÀ GÌ
drunk tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drunk trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Drunk là gì
Thông tin thuật ngữ drunk tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ drunk Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmdrunk tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ drunk trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drunk tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới drunkTóm lại nội dung ý nghĩa của drunk trong tiếng Anhdrunk có nghĩa là: drunk /drʌɳk/* động tính từ quá khứ của drink* tính từ- say rượu=to get drunk+ say rượu=drunk as a lord (fiddler)+ say luý tuý=blind drunk; dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất- (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên=drunk with success+ say sưa với thắng lợi=drunk with joy+ vui cuồng lên=drunk with rage+ giận cuồng lên* danh từ, (từ lóng)- chầu say bí tỉ- người say rượu- vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượudrink /driɳk/* danh từ- đồ uống, thức uống=solf drinks+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu)=strong drinks+ rượu mạnh- rượu mạnh ((cũng) strong drink)- hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát)=to have a drink+ uống một cốc (rượu...)=to stand drinks round+ thết một chầu uống (rượu...)- thói rượu chè, thói nghiện rượu=to be on the drink+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ=to take to drink+ nhiễm thói rượu chè=to be in drink+ say rượu- (hàng không), (từ lóng) biển* ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken- uống (rượu, nước...)=to drink the waters+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)- uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng=he has drunk two cups of tea+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà=to drink the cup of joy+ tận hưởng niềm vui=to drink the cup of pain+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn- uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...)=to drink one"s wages+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương- uống cho đến nỗi=to drink oneself drunk+ uống say luý tuý=to drink oneself to dealth+ uống nhiều quá đến chết mất=to drink oneself into debt+ uống cho đến mang công mắc nợ- nâng cốc chúc=to drink someone"s health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai=to drink success to someone+ uống chúc mừng ai thành công- ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...)* nội động từ- uống- (+ to) nâng cốc chúc=to drink to somebody+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai- uống rượu, uống say, nghiện rượu=to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm!to drink away- rượu chè mất hết (lý trí...)- uống cho quên hết (nỗi sầu...)!to drinkĐây là cách dùng drunk tiếng Anh Xem thêm: Bang Bang Trung Quốc Private 4399 Full Xu, Free Tank Vip, Cách Chơi Bangbang Trung Quốc Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ drunk tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập isys.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhdrunk /drʌɳk/* động tính từ quá khứ của drink* tính từ- say rượu=to get drunk+ say rượu=drunk as a lord (fiddler)+ say luý tuý=blind drunk tiếng Anh là gì? dead drunk+ say bí tỉ tiếng Anh là gì? say không biết gì trời đất- (nghĩa bóng) say sưa tiếng Anh là gì? mê mẩn tiếng Anh là gì? cuồng lên=drunk with success+ say sưa với thắng lợi=drunk with joy+ vui cuồng lên=drunk with rage+ giận cuồng lên* danh từ tiếng Anh là gì? (từ lóng)- chầu say bí tỉ- người say rượu- vụ say rượu tiếng Anh là gì? tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an) tiếng Anh là gì? người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an) tiếng Anh là gì? người bị phạt về tội say rượudrink /driɳk/* danh từ- đồ uống tiếng Anh là gì? thức uống=solf drinks+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu)=strong drinks+ rượu mạnh- rượu mạnh ((cũng) strong drink)- hớp tiếng Anh là gì? ngụm tiếng Anh là gì? cốc tiếng Anh là gì? ly (rượu tiếng Anh là gì? nước giải khát)=to have a drink+ uống một cốc (rượu...)=to stand drinks round+ thết một chầu uống (rượu...)- thói rượu chè tiếng Anh là gì? thói nghiện rượu=to be on the drink+ rượu chè bê tha tiếng Anh là gì? uống rượu tí bỉ=to take to drink+ nhiễm thói rượu chè=to be in drink+ say rượu- (hàng không) tiếng Anh là gì? (từ lóng) biển* ngoại động từ drank tiếng Anh là gì? drunk tiếng Anh là gì? (thơ ca) drunken- uống (rượu tiếng Anh là gì? nước...)=to drink the waters+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)- uống cạn tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) tận hưởng tiếng Anh là gì? chịu đựng cho đến cùng=he has drunk two cups of tea+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà=to drink the cup of joy+ tận hưởng niềm vui=to drink the cup of pain+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn- uống hết tiếng Anh là gì? rượu chè phung phí hết (tiền...)=to drink one"s wages+ uống hết tiền lương tiếng Anh là gì? rượu chè phung phí hết tiền lương- uống cho đến nỗi=to drink oneself drunk+ uống say luý tuý=to drink oneself to dealth+ uống nhiều quá đến chết mất=to drink oneself into debt+ uống cho đến mang công mắc nợ- nâng cốc chúc=to drink someone"s health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai=to drink success to someone+ uống chúc mừng ai thành công- ((thường) + up tiếng Anh là gì? in) hút tiếng Anh là gì? thấm (nước) (cây tiếng Anh là gì? giấy thấm...)* nội động từ- uống- (+ to) nâng cốc chúc=to drink to somebody+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai- uống rượu tiếng Anh là gì? uống say tiếng Anh là gì? nghiện rượu=to drink deep tiếng Anh là gì? to drink hard tiếng Anh là gì? to drink heavily tiếng Anh là gì? to drink like a fish+ uống luý tuý tiếng Anh là gì? uống rượu như hũ chìm!to drink away- rượu chè mất hết (lý trí...)- uống cho quên hết (nỗi sầu...)!to drink |